--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rub down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bậm
:
(nói về cây hoặc bộ phận của cây). Fat and sappyCây bậmA fat and sappy treeNhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanhThanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly